Có 2 kết quả:
气胸 qì xiōng ㄑㄧˋ ㄒㄩㄥ • 氣胸 qì xiōng ㄑㄧˋ ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pneumothorax (medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pneumothorax (medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0